Sữa Canxi Gold Care - Halan Milk - 400gr - Cho xương chắc khỏe
Thương hiệu: HALAN MILK | Xem thêm Sữa Chức Năng Dạng Bột HALAN MILKMô tả ngắn
CANXI GOLD CAREMô tả sản phẩm:- FOS - chất xơ hòa tan: tăng cường vi khuẩn có lợi trong đường ruột giúp tiêu hóa tốt, hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa, hấp thu hiệu quả các chất ...: Còn hàng
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu Sữa Canxi Gold Care - Halan Milk - 400gr - Cho xương chắc khỏe
CANXI GOLD CARE
Mô tả sản phẩm:
- FOS - chất xơ hòa tan: tăng cường vi khuẩn có lợi trong đường ruột giúp tiêu hóa tốt, hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa, hấp thu hiệu quả các chất dinh dưỡng.
- Canxi, vitamvitamin D: giúp tăng cường hấp thu cholesterol giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Các vitamin thiết yếu nhóm A, B, C, E và các khoáng chất như kẽm, magie, selen: giúp tăng cường sức đề kháng, giảm tình trạng mệt mỏi cơ thể, giúp ăn ngon, ngủ sâu.
- Người cần bổ sung canxi cho xương chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương và thoái hóa cơ khớp. Người bệnh cần phục hồi sức khỏe.
Đối tượng sử dụng: - Dành cho người lớn từ 19 tuổi trở lên.Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | HALAN MILK |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Hạn sử dụng | 3 năm |
Hướng dẫn bảo quản | Bảo quản nơi khô sạch, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Sử dụng tốt nhất trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp. |
Hướng dẫn sử dụng | Pha 5 muỗng gạt Canxi Gold Care với 180ml nước chín ấm (50 độ C) . Ngày uống 2 ly Canxi Gold Care , với người bệnh loãng xương: lượng ăn theo hướng dẫn của cán bộ y tế. |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Hình thức bảo hành | Hóa đơn |
Quy cách đóng gói | Hộp/lon 900gr |
Thành phần | THÔNG TIN DINH DƯỠNG Thành phần trung bình Đơn vị 100g Bột (Average composition) (Unit) (Per 100g of powder) Năng lượng / Energy Kcal 450 Chất đạm/Protein g 11 Năng lượng từ chất đạm Kcal 44 Hydratcacbon g 50 Chất béo/Fat g 15 Năng lượng từ chất béo Kcal 136 MCT g 3.6 Lysin mcg 1400 Taurin mg 40 Chất xơ hòa tan(FOS,Inulin) g 3.6 Độ ẩm % 4 Khoáng chất/ Minerals Calci/Calcium mcg 1500 Magnesi/Magnesium ug 7 Mangan ug 65.6 Sắt/Iron mg 7.05 lod/Iodine ug 4.5 Kẽm/Zinc ug 1.8 Đồng/Copper ug 562 Selen/Selenlum ug 1.5 Vitamin/ Vitamins Vitamin A mcg 500 Vitamin E IU 9.4 Vitamin K1 ug 28.1 Vitamin C mg 36.5 Vitamin B1 ug 774 Vitamin B2 ug 569 VitaminB6 ug 668 Acid pantothenic mg 3.36 VitaminB12 ug 0.77 Acifolic ug 205 Biotin ug 0.71 |
Thời gian bảo hành | 36 |
SKU | t106869234 |
d | 4510 |